- Từ điển Anh - Nhật
Creation
Mục lục |
n,vs
せってい [設定]
せいてい [制定]
ぞうせい [造成]
そうぞう [創造]
n
てんちそうぞう [天地創造]
そうし [創始]
かいびゃく [開闢]
そうぞうぶつ [創造物]
そうけん [創見]
クリエーション
Xem thêm các từ khác
-
Creation (e.g. work of art)
n そうしゅつ [創出] -
Creation of heaven and earth
n てんちかいびゃく [天地開闢] -
Creation of world
n そうせい [創世] -
Creationism
n そうぞうせつ [創造説] -
Creative
Mục lục 1 adj-na 1.1 そうぞうてき [創造的] 1.2 どくそうてき [独創的] 1.3 そうさくてき [創作的] 1.4 クリエーティブ... -
Creative agency
n クリエーティブエージェンシー -
Creative group
n クリエーティブグループ -
Creative originality
n そうさくりょく [創作力] -
Creative power
n そうぞうりょく [創造力] そうさくりょく [創作力] -
Creative powers
n どくそうりょく [独創力] -
Creativity
n クリエーティビティー そうぞうせい [創造性] -
Creator
Mục lục 1 n 1.1 そうぞうしゃ [創造者] 1.2 てんてい [天帝] 1.3 そうぞうぬし [創造主] 1.4 そうぞうしゅ [創造主] 1.5... -
Creator (fr: createur)
n クレアトゥール -
Creature
Mục lục 1 n 1.1 せいぶつ [生物] 1.2 そうぞうぶつ [創造物] 1.3 ひぞうぶつ [被造物] n せいぶつ [生物] そうぞうぶつ... -
Creche
n たくじしょ [託児所] -
Credence
Mục lục 1 n 1.1 しんぴょう [信憑] 2 n,vs 2.1 しんにん [信任] 2.2 しんよう [信用] n しんぴょう [信憑] n,vs しんにん [信任]... -
Credentials
n こくしょ [国書] しんにんじょう [信任状] -
Credibility
Mục lục 1 n 1.1 しんじつせい [真実性] 1.2 しんらいせい [信頼性] 1.3 しんぴょうせい [信憑性] n しんじつせい [真実性]... -
Credibility gap
n クレディビリティーギャップ -
Credit
Mục lục 1 n 1.1 せいよ [声誉] 1.2 さいけん [債権] 1.3 しんぴょう [信憑] 1.4 めんぼく [面目] 1.5 クレジット 1.6 めんもく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.