- Từ điển Anh - Nhật
Creep
n
ほ [匍]
Xem thêm các từ khác
-
Creeper
n つるくさ [蔓草] -
Creepers
Mục lục 1 n 1.1 つたかずら [蔦蘿] 1.2 すべりどめ [辷り止め] 1.3 つたかずら [蔦蔓] 1.4 つたかずら [蔦葛] n つたかずら... -
Creeping
Mục lục 1 n 1.1 ほふく [匍匐] 2 n,vs 2.1 はいはい [這い這い] n ほふく [匍匐] n,vs はいはい [這い這い] -
Creeping about
vs もぞもぞ -
Creeping inflation
n クリーピングインフレ -
Creeping pine
n はいまつ [這い松] -
Creeping plant on trees
n きにからまるしょくぶつ [木に絡まる植物] -
Creepy
adj いけすかない [いけ好かない] -
Creepy crawly
adv わらわら -
Cremation
n だび [荼毘] かそう [火葬] -
Cremator
n おんぼう [隠亡] -
Crematorium
n かそうば [火葬場] -
Crematorium worker
n おんぼう [隠坊] -
Crematory
n やきば [焼き場] かそうば [火葬場] -
Creole
n クリオール -
Creosote
n クレオソート -
Creosote oil
n クレオソートゆ [クレオソート油] -
Crepe
n クレープ -
Crepe (silk ~)
n ちりめん [縮緬] -
Crepe de Chine
n,abbr デシン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.