Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Critique

n

ひょうろん [評論]
クリティーク

Xem thêm các từ khác

  • Critique of Pure Reason (Kant)

    n じっせんりせいひはん [実践理性批判]
  • Cro-Magnon

    n クロマニョン
  • Croaker (fish)

    n しろぐち
  • Croatia

    n クロアチア
  • Crochet needle

    n かぎばり [鉤針]
  • Crockery

    n せともの [瀬戸物]
  • Crockery dealer

    n とうきしょう [陶器商]
  • Crocodile

    n クロコダイル わに [鰐]
  • Crocodile or alligator skin (hide)

    n わにがわ [鰐皮]
  • Crocodile tears

    n うそなき [嘘泣き] そらなみだ [空涙]
  • Crocus

    n クロッカス
  • Croissant

    n クロワッサン
  • Crony

    Mục lục 1 n 1.1 きゅうゆう [旧友] 1.2 ちゃのみともだち [茶飲み友達] 1.3 しんゆう [親友] n きゅうゆう [旧友] ちゃのみともだち...
  • Crook

    Mục lục 1 n 1.1 ぺてんし [ぺてん師] 1.2 かんぶつ [姦物] 1.3 ふとくかん [不徳漢] 1.4 あっかん [悪漢] 1.5 わんきょく...
  • Crooked

    adj-na,adj-no,n いびつ [歪]
  • Crookedness

    n くせごと [曲事]
  • Crooning

    oK,n はなうた [鼻唄]
  • Crop

    Mục lục 1 n 1.1 しゅうかくだか [収穫高] 1.2 みのり [実り] 1.3 みのり [稔り] 1.4 できだか [出来高] 1.5 みいり [実入り]...
  • Crop circle

    n ミステリーサークル
  • Crop conditions

    n さくがら [作柄]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top