Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cum

Mục lục

n

あいえき [愛液]

n,col

カルピス

col

サーメン
スペルマ

Xem thêm các từ khác

  • Cum rights

    n けんりつき [権利付き]
  • Cumbrous

    adj おもくるしい [重苦しい]
  • Cumin

    n クミン
  • Cummerbund

    n カマーバンド
  • Cumquat

    n きんかん [金柑]
  • Cumulative increase

    n るいぞう [累増]
  • Cumulative temperature

    n るいさんおんど [累算温度]
  • Cumulative voting

    n るいせきとうひょう [累積投票]
  • Cumulo-nimbus

    n にゅうどうぐも [入道雲]
  • Cumulonimbus cloud

    n せきらんうん [積乱雲]
  • Cumulus clouds

    n せきうん [積雲]
  • Cuneiform (writing)

    n くさびがたもじ [楔形文字]
  • Cunnilingus

    n クンニリングス
  • Cunning

    Mục lục 1 n 1.1 こうち [狡知] 1.2 わるぢえ [悪知恵] 1.3 わるじえ [悪知恵] 1.4 こうち [狡智] 1.5 カンニング 1.6 かんち...
  • Cunning man

    n かんぶつ [姦物]
  • Cunning old man

    n たぬきじじい [狸爺]
  • Cunt

    Mục lục 1 X 1.1 われめちゃん 1.2 じょせいき [女性器] 1.3 われめ X われめちゃん じょせいき [女性器] われめ
  • Cup

    n カップ
  • Cup-and-ball game

    n けんだま [剣玉]
  • Cupboard

    Mục lục 1 n 1.1 しょっきだな [食器棚] 1.2 カップボード 1.3 とだな [戸棚] 1.4 みずや [水屋] n しょっきだな [食器棚]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top