Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cumber” Tìm theo Từ (515) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (515 Kết quả)

  • n ざいもく [材木] もくざい [木材]
  • Mục lục 1 n 1.1 たか [多寡] 1.2 ばんごう [番号] 1.3 ナンバー 1.4 たか [高] 2 n,n-suf 2.1 かず [数] 2.2 ごう [号] 2.3 すう [数] n たか [多寡] ばんごう [番号] ナンバー たか [高] n,n-suf かず [数] ごう [号] すう [数]
  • n アンバー
  • n きゅうごう [旧号] きゅうかん [旧刊]
  • Mục lục 1 n 1.1 ぐうすう [偶数] 2 adj-no,n 2.1 ぐう [偶] n ぐうすう [偶数] adj-no,n ぐう [偶]
  • n マジックナンバー
  • n しぜんすう [自然数]
  • n ナンバープレート
  • n ばんごうきごう [番号記号]
"
  • n かんぜんすう [完全数]
  • n せいすう [正数]
  • n ざせきばんごう [座席番号]
  • n くろき [黒木]
  • n セタンか [セタン価]
  • n とおしばんごう [通し番号]
  • adj-na,n むすう [無数]
  • n でんばん [電番]
  • n かたいざいもく [堅い材木]
  • n さいたすう [最多数]
  • n ざいもくしょう [材木商] ざいもくや [材木屋]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top