- Từ điển Anh - Nhật
Current
Mục lục |
n
カレント
ながれ [流れ]
ふうちょう [風潮]
せ [瀬]
すうこう [趨向]
げんこう [現行]
adj-no,n
とうざ [当座]
n-adv,n-t
げんざい [現在]
Xem thêm các từ khác
-
Current-limiting
n げんりゅう [源流] -
Current (checking) account
n とうざよきん [当座預金] -
Current (present-day) English
n げんだいえいご [現代英語] -
Current English
n カレントイングリッシュ -
Current account balance
n けいじょうしゅうし [経常収支] -
Current account surplus
n けいじょうくろじ [経常黒字] -
Current affairs
n じむ [時務] じじ [時事] -
Current assets
n りゅうどうしさん [流動資産] -
Current expenses
n けいじょうひ [経常費] -
Current liabilities
n りゅうどうふさい [流動負債] -
Current month delivery
n とうぎり [当限] -
Current price
Mục lục 1 n 1.1 カレントプライス 1.2 げんか [現価] 1.3 しか [市価] n カレントプライス げんか [現価] しか [市価] -
Current question
n じじもんだい [時事問題] -
Current rank
n げんだんかい [現段階] -
Current rumour
n とりざた [取沙汰] -
Current state
n げんせい [現勢] -
Current status
n じょうたい [状態] -
Current strength
n げんゆうせいりょく [現有勢力] -
Current term (period)
n-adv,n-t とうき [当期] -
Current thought
n たいせい [大勢]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.