Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “DRAM dynamic random access memory ” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 きょうげん [狂言] 1.2 ドラマ 1.3 ぎきょく [戯曲] 1.4 いんぽん [院本] 1.5 げき [劇] 1.6 しばい [芝居] 1.7 げきどう [劇道] 1.8 えんぎ [演戯] n きょうげん [狂言] ドラマ ぎきょく [戯曲] いんぽん [院本] げき [劇] しばい [芝居] げきどう [劇道] えんぎ [演戯]
"
  • n れんぞくドラマ [連続ドラマ]
  • n じょうるり [浄瑠璃]
  • n ドキュメンタリードラマ
  • n ほうそうげき [放送劇]
  • n テレビドラマ
  • n げきえいが [劇映画]
  • n サスペンスドラマ
  • n アクションドラマ
  • n ホームドラマ
  • n パセティックドラマ
  • n シリアスドラマ
  • n きゅうげき [旧劇]
  • n げんだいげき [現代劇]
  • n しょさごと [所作事] ぶようげき [舞踊劇]
  • n げきひょう [劇評]
  • n しげき [史劇] れきしげき [歴史劇]
  • n きんだいげき [近代劇]
  • n しゅうきょうげき [宗教劇]
  • n けんげき [剣劇]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top