Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Damage

Mục lục

n

そんがい [損害]
そんしょう [損傷]
きそん [き損]
きそん [毀損]
しょうがい [障害]
きそん [棄損]
ひがいがく [被害額]
ひがい [被害]
ダメージ
いたみ [傷み]
けっそん [欠損]
だげき [打撃]
はそん [破損]

n,vs

がい [害]
そんかい [損壊]
きき [毀棄]
きしょう [毀傷]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top