Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Damn

int,n

ちくしょう [畜生]

Xem thêm các từ khác

  • Damn it!

    exp,int しまった
  • Damnation

    n こくひょう [酷評]
  • Damned

    adj-na,adj-no,n ばちあたり [罰当たり] ばちあたり [罰当り]
  • Damning with faint praise

    n ほめごろし [褒め殺し] ほめごろし [誉め殺し]
  • Damp

    Mục lục 1 adj 1.1 しめっぽい [湿っぽい] 2 n 2.1 しめった [湿った] 2.2 うるおい [潤い] adj しめっぽい [湿っぽい] n しめった...
  • Damp and humid

    adv,n,vs じめじめ
  • Damper

    n じゃくおんき [弱音器]
  • Damper (piano ~)

    n しおんき [止音器]
  • Damper pedal (piano ~)

    n しょうおんき [消音器]
  • Damping

    n,vs げんすい [減衰]
  • Damping-off

    n たちがれびょう [立ち枯れ病]
  • Dampness

    Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 しつじゅん [湿潤] 2 n 2.1 みずけ [水気] 2.2 しっき [湿気] 2.3 しめり [湿り] 2.4 しっけ [湿気]...
  • Dampness of shady places

    adj-na,n いんしつ [陰湿]
  • Dampproofing

    n ぼうしつ [防湿]
  • Damselfly

    n いととんぼ [糸蜻蛉]
  • Dan

    n だんい [段位]
  • Dance

    Mục lục 1 n 1.1 ぶよう [舞踊] 1.2 まい [舞] 1.3 ぶとうかい [舞踏会] 1.4 おどり [踊り] 2 n,vs 2.1 ダンス n ぶよう [舞踊]...
  • Dance (temple ~)

    n まいひめ [舞姫]
  • Dance coaching

    n ふりつけ [振付け]
  • Dance drama

    n しょさごと [所作事] ぶようげき [舞踊劇]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top