- Từ điển Anh - Nhật
Danger
Mục lục |
n
きがい [危害]
はくひょう [薄氷]
きなん [危難]
きたい [危殆]
うすごおり [薄氷]
きけんせい [危険性]
adj-na,n
きけん [危険]
Xem thêm các từ khác
-
Danger past, God forgotten
n くるしいときのかみだのみ [苦しい時の神頼み] -
Danger signal
n きけんしんごう [危険信号] -
Danger zone
n きけんちたい [危険地帯] -
Dangerous
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けんのん [剣呑] 1.2 ぶっそう [物騒] 1.3 けんなん [険難] 1.4 けんあく [険悪] 2 adj 2.1 あぶなっかしい... -
Dangerous character
n きけんじんぶつ [危険人物] -
Dangerous disease
n たいびょう [大病] -
Dangerous goods
n きけんぶつ [危険物] -
Dangerous place
Mục lục 1 n 1.1 ここう [虎口] 1.2 あくしょ [悪所] 1.3 こけつ [虎穴] n ここう [虎口] あくしょ [悪所] こけつ [虎穴] -
Dangerous position
n きち [危地] -
Dangerous spot
n わるば [悪場] -
Dangerous strait
n まのかいきょう [魔の海峡] -
Dangerous thoughts
n きけんしそう [危険思想] -
Dangerous weapon
Mục lục 1 n 1.1 きょうぐ [凶具] 1.2 きょうき [凶器] 1.3 きょうき [兇器] 1.4 きょうぐ [兇具] n きょうぐ [凶具] きょうき... -
Dangle heavily
adv,n,vs ぶらぶら -
Danjuro (kabuki actor)
n だんじゅうろうじょう [団十郎丈] -
Daphne (flower)
n じんちょうげ [沈丁花] ちんちょうげ [沈丁花] -
Dappled grey
n あしげ [葦毛] あしげ [あし毛] -
Dapples
n かのこ [鹿の子] -
Dare (to do)
adv あえて [敢えて] -
Daredevil
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 がむしゃら [我武者羅] 2 n 2.1 いのししむしゃ [猪武者] 2.2 あらむしゃ [荒武者] 3 adj-na,adj-no,n 3.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.