Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dark

Mục lục

n

みょう [冥]
すみぞめ [墨染め]
くろ [黒]
めい [冥]

adj,uk

くらい [暗い]

adj-na,n

あんたん [暗たん]
ダーク
あんぐ [暗愚]
あんぐ [闇愚]
あんたん [暗澹]

adj-t

ゆうゆうたる [幽幽たる]
ゆうゆうたる [幽々たる]
あんたんたる [暗澹たる]

adj-no,n

やみ [闇]

adj

くろい [黒い]
くろっぽい [黒っぽい]

adj-na,adj-no,n

めいめい [冥冥]
めいめい [冥々]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top