- Từ điển Anh - Nhật
Data
Xem thêm các từ khác
-
Data-file
n データファイル -
Data-glove
n データグローブ -
Data-object
n データオブジェクト -
Data-set
n データセット -
Data-show
n データショウ -
Data-transfer rate
n データてんそうそくど [データ転送速度] -
Data-type
n かた [型] データタイプ -
Data analysis
n データかいせき [データ解析] -
Data bank
n データバンク -
Data bit length
n データビットちょう [データビット長] -
Data check
n データのチェック -
Data collecting party
n しゅざいはん [取材班] -
Data communication
n データつうしん [データ通信] -
Data craft
n データクラフト -
Data exchange
n データこうかん [データ交換] -
Data flow
n データフロー -
Data handling
n データしょり [データ処理] -
Data man
n データマン -
Data mining
n データマイニング -
Data modelling
n データモデリング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.