Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Date

Mục lục

n-suf,pref,suf

づけ [付け]

n

ねんだい [年代]
おうせ [逢瀬]
かづけ [日付]
ねんがっぴ [年月日]
ひづけ [日付]
かづけ [日付け]
ひづけ [日付け]
デーツ

n,vs

デート

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top