- Từ điển Anh - Nhật
Date
Mục lục |
n-suf,pref,suf
づけ [付け]
n
ねんだい [年代]
おうせ [逢瀬]
かづけ [日付]
ねんがっぴ [年月日]
ひづけ [日付]
かづけ [日付け]
ひづけ [日付け]
デーツ
n,vs
デート
Xem thêm các từ khác
-
Date(s) (e.g. for exhibition)
n かいさいび [開催日] -
Date (palm tree)
n なつめやし [棗椰子] -
Date (the ~)
n じじつ [時日] がっぴ [月日] -
Date and time
n にちじ [日時] -
Date club
n デートクラブ -
Date girl
n デートガール -
Date of birth
n しゅっしょうねんがっぴ [出生年月日] しゅっせいねんがっぴ [出生年月日] -
Date of issue
n はつばいび [発売日] -
Date of issue or publication
n はっこうび [発行日] -
Date of manufacture
n せいぞうねんがっぴ [製造年月日] -
Date of maturity
n まんきじつ [満期日] -
Date of payment
n しはらいび [支払日] -
Date spot
n デートスポット -
Date stamp
n ひづけいん [日付印] -
Dated
n-suf,pref,suf づけ [付け] -
Dates of birth and death
n せいぼつねん [生没年] -
Dating
Mục lục 1 n 1.1 かづけ [日付け] 1.2 かづけ [日付] 1.3 ひづけ [日付] 1.4 ひづけ [日付け] n かづけ [日付け] かづけ [日付]... -
Dating forward
n さきひづけ [先日付] さきづけ [先付け] -
Dating with compensation (payments, financial support, etc.) (sometimes euph. for teen prostitution)
Mục lục 1 n 1.1 えんじょこうさい [援助交際] 2 n,abbr 2.1 えんこう [援交] n えんじょこうさい [援助交際] n,abbr えんこう... -
Datum point
n きてん [基点]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.