Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “De trop” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 そう [剿] 1.2 しょう [剿] 1.3 そう [勦] 1.4 しょう [勦] n そう [剿] しょう [剿] そう [勦] しょう [勦]
  • n ろてき [露滴]
  • Mục lục 1 v5s 1.1 きりからす [切り枯らす] 1.2 ぶちこわす [打ち壊す] 1.3 ほろぼす [滅ぼす] 1.4 うちほろぼす [討ち滅ぼす] 1.5 くずす [崩す] 1.6 うちこわす [打ち壊す] 1.7 ほろぼす [亡ぼす] 1.8 うちほろぼす [打ち滅ぼす] 2 exp 2.1 だいなしにする [台無しにする] 3 v5t 3.1 こぼつ [毀つ] 3.2 うつ [撃つ] 4 v5r,vt 4.1 やぶる [敗る] 4.2 やぶる [破る] 5 v5k 5.1 やぶく [破く] v5s きりからす [切り枯らす] ぶちこわす [打ち壊す] ほろぼす [滅ぼす] うちほろぼす [討ち滅ぼす] くずす [崩す] うちこわす [打ち壊す] ほろぼす [亡ぼす] うちほろぼす [打ち滅ぼす] exp だいなしにする [台無しにする] v5t こぼつ [毀つ] うつ [撃つ] v5r,vt やぶる [敗る] やぶる [破る] v5k やぶく [破く]
  • n,vs しょうきゃく [焼却]
  • v5s せめほろぼす [攻め滅ぼす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top