Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Debug

Mục lục

n

ディバッグ
デバッグ
デバグ

Xem thêm các từ khác

  • Debugger

    Mục lục 1 n 1.1 デバッガー 1.2 デバッガ 1.3 ディバッガ n デバッガー デバッガ ディバッガ
  • Debugging

    n デバッギング
  • Debussy

    n ドビュッシー
  • Debut

    Mục lục 1 n 1.1 おひろめ [御披露目] 1.2 おひろめ [お広め] 1.3 おひろめ [御広目] 1.4 デビュー 1.5 デビュウ 1.6 ひろめ...
  • Debutante

    n デビュタント
  • Debuting

    n かおみせ [顔見せ]
  • Decade

    n ひとむかし [一昔] じゅうねん [十年]
  • Decadence

    Mục lục 1 n 1.1 デカダンス 1.2 すいうん [衰運] 1.3 たいとう [頽唐] 1.4 はいたい [廃頽] 1.5 すいたい [衰頽] 1.6 たいはい...
  • Decadent

    Mục lục 1 adj-na 1.1 たいはいてき [退廃的] 1.2 まっきてき [末期的] 2 adj-na,n 2.1 デカダン adj-na たいはいてき [退廃的]...
  • Decadentism

    n デカタンティスム
  • Decades

    n すうじゅう [数十]
  • Decalog

    n じっかい [十誡] じっかい [十戒]
  • Decanter

    n デカンター
  • Decanter (sake ~)

    n ちょうし [銚子]
  • Decanting

    n けいしゃ [傾瀉]
  • Decapitate

    n ふん [刎]
  • Decapitated head

    n ざんしゅ [斬首]
  • Decapitated head of an enemy

    n しゅきゅう [首級]
  • Decapitating oneself

    n ふんし [刎死]
  • Decapitation

    Mục lục 1 n 1.1 くびきり [首切り] 1.2 ざんしゅ [斬首] 1.3 うちくび [打ち首] 1.4 ふんけい [刎頸] 1.5 くびきり [首斬り]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top