Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Decimal

n

デシマル
しょうすう [小数]

Xem thêm các từ khác

  • Decimal classification

    n じっしんぶんるいほう [十進分類法]
  • Decimal point

    Mục lục 1 n 1.1 しょうすうてん [小数点] 1.2 しょうすうてん [少数点] 1.3 デシマルポイント n しょうすうてん [小数点]...
  • Decimal system

    Mục lục 1 n 1.1 じっしんほう [十進法] 1.2 じっしんせい [十進制] 2 adj-na 2.1 じっしん [十進] n じっしんほう [十進法]...
  • Deciphering

    n,vs かいどく [解読] ほんやく [翻訳]
  • Decipherment

    Mục lục 1 n,vs 1.1 はんだん [判断] 2 n 2.1 はんどく [判読] n,vs はんだん [判断] n はんどく [判読]
  • Decision

    Mục lục 1 n 1.1 とりきめ [取極め] 1.2 けつ [決] 1.3 とりきめ [取り決め] 1.4 けってい [決定] 1.5 けっちゃく [結着] 1.6...
  • Decision-making

    n いしけってい [意志決定]
  • Decision-making process

    n いしけっていかてい [意志決定過程]
  • Decision making

    n いしけってい [意思決定] デシジョンメーキング
  • Decision making body

    n いしけっていきかん [意志決定機関]
  • Decision of a contest

    n けっしょう [決勝] けっしょうせん [決勝戦]
  • Decision room

    n デシジョンルーム
  • Decision to adopt or reject

    n しゅしゃせんたく [取捨選択]
  • Decisive

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けっていてき [決定的] 1.2 かだん [果断] 2 n 2.1 けつだんりょく [決断力] 3 adj-t 3.1 けつぜんたる...
  • Decisive (war)

    n てんかわけめ [天下分け目]
  • Decisive action

    Mục lục 1 n,vs 1.1 だんこう [断行] 2 n 2.1 かんこう [敢行] n,vs だんこう [断行] n かんこう [敢行]
  • Decisive battle

    Mục lục 1 n,vs 1.1 けっせん [決戦] 2 n 2.1 せきがはら [関ヶ原] n,vs けっせん [決戦] n せきがはら [関ヶ原]
  • Decisive battle of brief duration

    n たんきけっせん [短期決戦]
  • Decisive factor

    n きめて [極め手]
  • Decisive game

    n おおいちばん [大一番]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top