- Từ điển Anh - Nhật
Declaration
Mục lục |
n
ちんじゅつ [陳述]
げんめい [言明]
げきぶん [檄文]
せつげん [切言]
めいげん [明言]
せいめい [声明]
こうげん [公言]
ことづて [言伝]
ひょうめい [表明]
しんこくしょ [申告書]
せんげんはっぴょう [宣言発表]
n,vs
だんげん [断言]
ひょうじ [標示]
せんげん [宣言]
どうは [道破]
Xem thêm các từ khác
-
Declaration (written ~)
n せんげんしょ [宣言書] -
Declaration in public
n,vs ようげん [揚言] -
Declaration of Independence
n どくりつせんげん [独立宣言] -
Declaration of intention
n いしひょうじ [意思表示] -
Declaration of war
n せんせん [宣戦] -
Declaration system
n しんこくせい [申告制] -
Declarative
adj-na せんげんてき [宣言的] -
Declarative sentence
n へいじょぶん [平叙文] -
Declare
n,vs ひょうき [表記] -
Declare of brain death
n のうしはんてい [脳死判定] -
Declared value
n こうじかかく [公示価格] -
Declension
n,vs へんか [変化] -
Declension of word
n ごけいへんか [語形変化] -
Declinable word
n ようげん [用言] -
Declination
Mục lục 1 n 1.1 へんさ [偏差] 1.2 ことわり [断り] 1.3 ことわり [断わり] 1.4 おことわり [お断わり] 1.5 おことわり [御断わり]... -
Decline
Mục lục 1 n 1.1 さがりめ [下り目] 1.2 したおし [下押し] 1.3 しもさか [下坂] 1.4 すいめつ [衰滅] 1.5 ちょうじん [凋尽]... -
Decline (market ~)
n,vs ほうらく [崩落] -
Decline positively
n,vs こじ [固辞] -
Declining
Mục lục 1 vs 1.1 すいたい [衰替] 2 n 2.1 ことわり [断り] 2.2 じぎ [辞儀] 2.3 ことわり [断わり] 2.4 おことわり [お断わり]... -
Declining (something)
int,n ごめん [ご免] ごめん [御免]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.