Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Decline

Mục lục

n

さがりめ [下り目]
したおし [下押し]
しもさか [下坂]
すいめつ [衰滅]
ちょうじん [凋尽]
すいへい [衰幣]
げんしょう [減少]
くだりざか [下り坂]
いび [萎靡]
すいたい [衰態]
らくちょう [落潮]
たいせい [退勢]
ぜんげん [漸減]
げらく [下落]
すいたい [衰頽]
さがり [下がり]
すいび [衰微]
ていらく [低落]
ちょうらく [凋落]
すいせい [衰勢]
はいざん [廃残]
たいとう [頽唐]
おとろえ [衰え]

n,vs

げんたい [減退]
ていか [低下]
すいたい [衰退]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top