- Từ điển Anh - Nhật
Decline
n
さがりめ [下り目]
したおし [下押し]
しもさか [下坂]
すいめつ [衰滅]
ちょうじん [凋尽]
すいへい [衰幣]
げんしょう [減少]
くだりざか [下り坂]
いび [萎靡]
すいたい [衰態]
らくちょう [落潮]
たいせい [退勢]
ぜんげん [漸減]
げらく [下落]
すいたい [衰頽]
さがり [下がり]
すいび [衰微]
ていらく [低落]
ちょうらく [凋落]
すいせい [衰勢]
はいざん [廃残]
たいとう [頽唐]
おとろえ [衰え]
n,vs
げんたい [減退]
ていか [低下]
すいたい [衰退]
Xem thêm các từ khác
-
Decline (market ~)
n,vs ほうらく [崩落] -
Decline positively
n,vs こじ [固辞] -
Declining
Mục lục 1 vs 1.1 すいたい [衰替] 2 n 2.1 ことわり [断り] 2.2 じぎ [辞儀] 2.3 ことわり [断わり] 2.4 おことわり [お断わり]... -
Declining (something)
int,n ごめん [ご免] ごめん [御免] -
Declining fortunes
n すいうん [衰運] -
Declining or impoverished aristocracy
n しゃようぞく [斜陽族] -
Declining years
n たいれい [頽齢] -
Decoction
n せんざい [煎剤] -
Decoction (medical ~)
n せんやく [煎薬] せんじぐすり [煎じ薬] -
Decoction of tea
n せんじちゃ [煎じ茶] -
Decode
n デコード -
Decoder
n デコーダー デコーダ -
Decoding
Mục lục 1 n 1.1 ふごうかいどく [符号解読] 1.2 ふくごうか [複号化] 1.3 デコーディング 2 n,vs 2.1 かいどく [解読] n ふごうかいどく... -
Decolorant
n だっしょくざい [脱色剤] -
Decolorization
n いろぬき [色抜き] -
Decolouration
n だっしょく [脱色] -
Decommissioned vehicle
n はいしゃ [廃車] -
Decommissioned warship
n はいかん [廃艦] -
Decommissioning
n,vs じょせき [除籍] -
Decompiler
n デコンパイラ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.