- Từ điển Anh - Nhật
Deep
Mục lục |
n
しんじんなる [深甚なる]
ふかみ [深味]
ディープ
adj-t
ゆうゆうたる [幽幽たる]
ゆうゆうたる [幽々たる]
adj
おくぶかい [奥深い]
ふかい [深い]
あつい [厚い]
おくふかい [奥深い]
adj-na,n
かいこう [海溝]
しんえん [深遠]
Xem thêm các từ khác
-
Deep-fried (food)
n あげだし [揚げ出し] -
Deep-fried ball of fish paste
n さつまあげ [薩摩揚げ] -
Deep-fried bean curd
n なまあげ [生揚げ] -
Deep-fried fish and vegetables in a light batter
n てんぷら [天婦羅] てんぷら [天麩羅] -
Deep-fried food
n あげもの [揚げ物] -
Deep-fried tofu
n あげだしどうふ [揚げ出し豆腐] -
Deep-fried tofu mixed with thinly sliced vegetables
n がんもどき [雁擬き] -
Deep-rooted
adj ねぶかい [根深い] -
Deep-rooted conviction
n もうしゅう [盲執] -
Deep-rooted delusion
n もうしゅう [妄執] -
Deep-rooted evil
n しゅくへい [宿弊] せきへい [積弊] -
Deep-sea
n しんかい [深海] -
Deep-sea fish
n しんかいぎょ [深海魚] -
Deep-sea fisheries
n えんようぎょぎょう [遠洋漁業] -
Deep-sea fishery
n しんかいぎょぎょう [深海漁業] -
Deep-seated
adj ねづよい [根強い] -
Deep-thinking
adj かんがえぶかい [考え深い] -
Deep affection
Mục lục 1 n 1.1 ふかいあいじょう [深い愛情] 1.2 しぼ [思慕] 1.3 しんあい [親愛] 1.4 ふかなさけ [深情け] n ふかいあいじょう... -
Deep and remote
adj-na,n ゆうえん [幽遠] -
Deep and strange
n ゆうめい [幽冥] ゆうめい [幽明]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.