- Từ điển Anh - Nhật
Defined
adj-no,n,vs
いちじょう [一定]
いってい [一定]
Xem thêm các từ khác
-
Defined contribution pension plan
n かくていきょしゅつねんきん [確定拠出年金] -
Definite
Mục lục 1 adj-na 1.1 ぐしょうてき [具象的] 1.2 ぐたいてき [具体的] 2 adj-no,n,vs 2.1 いちじょう [一定] 2.2 いってい [一定]... -
Definite answer
n かくとう [確答] めいとう [明答] -
Definite article
n ていかんし [定冠詞] -
Definite decision
Mục lục 1 n 1.1 ほんぎまり [本決まり] 1.2 ほんぎまり [本極まり] 1.3 ほんぎまり [本決り] n ほんぎまり [本決まり]... -
Definite inflorescence
n ゆうげんかじょ [有限花序] -
Definite period or term
n ゆうき [有期] -
Definite plan
n せいあん [成案] -
Definite promise
n,vs かくやく [確約] -
Definite report
n かくほう [確報] -
Definite term (of a prison sentence)
n ゆうきけい [有期刑] -
Definitely
Mục lục 1 adv 1.1 かならずや [必ずや] 2 adj-na 2.1 かくていてき [確定的] 3 n 3.1 ぐたいてきに [具体的に] 4 adj-na,adv,n... -
Definition
Mục lục 1 n,vs 1.1 ていぎ [定義] 2 n 2.1 ディフィニション 2.2 デフィニション n,vs ていぎ [定義] n ディフィニション... -
Definition (math)
n,vs かくてい [確定] -
Definitive (authoritative) edition
n けっていはん [決定版] けっていばん [決定版] -
Definitive piece
n けっていばん [決定版] けっていはん [決定版] -
Deflation
Mục lục 1 n 1.1 デフレーション 1.2 しゅうしゅく [収縮] 2 n,abbr 2.1 デフレ n デフレーション しゅうしゅく [収縮] n,abbr... -
Deflationary gap
n デフレギャップ -
Deflationary spiral
n デフレスパイラル -
Deflection
Mục lục 1 n 1.1 へんさ [偏差] 1.2 へんこう [偏向] 1.3 へんしん [偏針] n へんさ [偏差] へんこう [偏向] へんしん [偏針]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.