Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Delegate

Mục lục

n

だいぎいん [代議員]
だいひょうしゃ [代表者]
きょうぎいん [協議員]
しせつ [使節]

Xem thêm các từ khác

  • Delegate count

    n かくとくだいぎいんかず [獲得代議員数]
  • Delegated legislation

    n いにんりっぽう [委任立法]
  • Delegation

    Mục lục 1 n 1.1 だいぎいんだん [代議員団] 1.2 デリゲーション 1.3 しせつだん [使節団] 1.4 だいひょうだん [代表団]...
  • Delete

    n デリート
  • Delete (e.g. DEL character)

    n,vs まっしょう [抹消]
  • Deletion

    n,vs さくじょ [削除]
  • Delft (ceramics)

    n デルフトやき [デルフト焼き]
  • Deliberate

    Mục lục 1 n 1.1 しんぼう [深謀] 1.2 しんりょ [深慮] 2 adj-na,n 2.1 ゆうちょう [悠長] 2.2 ゆうちょう [優長] n しんぼう...
  • Deliberate (premeditated, wilful) murder

    n,vs ぼうさつ [謀殺]
  • Deliberate attack

    n けいかくてきはんこう [計画的犯行]
  • Deliberately

    Mục lục 1 adv 1.1 じっくり 1.2 とくと [篤と] 1.3 ことさら [殊更] 2 adj-na 2.1 いしきてき [意識的] 3 n 3.1 このんで [好んで]...
  • Deliberateness

    n,adj-no けいかくせい [計画性]
  • Deliberation

    Mục lục 1 n 1.1 しょうりょう [商量] 1.2 じゅくりょ [熟慮] 1.3 しんぎ [審議] 1.4 こうりょう [考量] 1.5 ぎょうぎ [凝議]...
  • Deliberative Council on Political Ethics

    n せいじりんりしんさかい [政治倫理審査会]
  • Delicacy

    Mục lục 1 n 1.1 ちんみ [珍味] 1.2 デリカシー 1.3 かこう [佳肴] 1.4 かこう [嘉肴] 2 adj-na,n 2.1 びみ [美味] n ちんみ [珍味]...
  • Delicate

    Mục lục 1 n 1.1 なよなよ [弱] 2 adj-na,n 2.1 きゃしゃ [華奢] 2.2 せいち [精緻] 2.3 びみょう [微妙] 2.4 せんさい [繊細]...
  • Delicate constitution

    Mục lục 1 n 1.1 ほりゅう [蒲柳] 2 adj-na,n 2.1 たびょう [多病] n ほりゅう [蒲柳] adj-na,n たびょう [多病]
  • Delicate gauze

    n はくさ [薄紗]
  • Delicate health

    n ほりゅうのしつ [蒲柳の質]
  • Delicate judgment

    n すいなさばき [粋な裁き]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top