Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Deliberately

Mục lục

adv

じっくり
とくと [篤と]
ことさら [殊更]

adj-na

いしきてき [意識的]

n

このんで [好んで]

Xem thêm các từ khác

  • Deliberateness

    n,adj-no けいかくせい [計画性]
  • Deliberation

    Mục lục 1 n 1.1 しょうりょう [商量] 1.2 じゅくりょ [熟慮] 1.3 しんぎ [審議] 1.4 こうりょう [考量] 1.5 ぎょうぎ [凝議]...
  • Deliberative Council on Political Ethics

    n せいじりんりしんさかい [政治倫理審査会]
  • Delicacy

    Mục lục 1 n 1.1 ちんみ [珍味] 1.2 デリカシー 1.3 かこう [佳肴] 1.4 かこう [嘉肴] 2 adj-na,n 2.1 びみ [美味] n ちんみ [珍味]...
  • Delicate

    Mục lục 1 n 1.1 なよなよ [弱] 2 adj-na,n 2.1 きゃしゃ [華奢] 2.2 せいち [精緻] 2.3 びみょう [微妙] 2.4 せんさい [繊細]...
  • Delicate constitution

    Mục lục 1 n 1.1 ほりゅう [蒲柳] 2 adj-na,n 2.1 たびょう [多病] n ほりゅう [蒲柳] adj-na,n たびょう [多病]
  • Delicate gauze

    n はくさ [薄紗]
  • Delicate health

    n ほりゅうのしつ [蒲柳の質]
  • Delicate judgment

    n すいなさばき [粋な裁き]
  • Delicate or ticklish situation

    exp,n いたしかゆし [痛し痒し]
  • Delicate signs

    n きび [機微]
  • Delicatessen

    Mục lục 1 adj-na,n,abbr 1.1 デリカ 2 n 2.1 デリカテッセン 2.2 デリカテセン adj-na,n,abbr デリカ n デリカテッセン デリカテセン
  • Delicatessen shop

    n デリカショップ
  • Delicious

    Mục lục 1 adj 1.1 うまい [甘い] 1.2 うまい [旨い] 1.3 うまい [美味い] 1.4 おいしい [美味しい] 2 adj-na,n-adv,n,uk 2.1 けっこう...
  • Delicious or gourmet food

    n びしょく [美食]
  • Delicious taste

    n かみ [佳味]
  • Deliciously

    n うまく [旨く]
  • Deliciousness

    n こうみ [口味]
  • Delighful

    adj-na,n きんかい [欣快]
  • Delight

    Mục lục 1 n 1.1 きょうえつ [恐悦] 1.2 かいじ [快事] 2 n,vs 2.1 かんき [歓喜] n きょうえつ [恐悦] かいじ [快事] n,vs かんき...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top