- Từ điển Anh - Nhật
Delicate
Mục lục |
n
なよなよ [弱]
adj-na,n
きゃしゃ [華奢]
せいち [精緻]
びみょう [微妙]
せんさい [繊細]
せいこう [精巧]
かしゃ [華奢]
せんじゃく [繊弱]
デリケート
びさい [微細]
ちみつ [緻密]
ひよわ [ひ弱]
adj
きわどい [際どい]
よわい [弱い]
Xem thêm các từ khác
-
Delicate constitution
Mục lục 1 n 1.1 ほりゅう [蒲柳] 2 adj-na,n 2.1 たびょう [多病] n ほりゅう [蒲柳] adj-na,n たびょう [多病] -
Delicate gauze
n はくさ [薄紗] -
Delicate health
n ほりゅうのしつ [蒲柳の質] -
Delicate judgment
n すいなさばき [粋な裁き] -
Delicate or ticklish situation
exp,n いたしかゆし [痛し痒し] -
Delicate signs
n きび [機微] -
Delicatessen
Mục lục 1 adj-na,n,abbr 1.1 デリカ 2 n 2.1 デリカテッセン 2.2 デリカテセン adj-na,n,abbr デリカ n デリカテッセン デリカテセン -
Delicatessen shop
n デリカショップ -
Delicious
Mục lục 1 adj 1.1 うまい [甘い] 1.2 うまい [旨い] 1.3 うまい [美味い] 1.4 おいしい [美味しい] 2 adj-na,n-adv,n,uk 2.1 けっこう... -
Delicious or gourmet food
n びしょく [美食] -
Delicious taste
n かみ [佳味] -
Deliciously
n うまく [旨く] -
Deliciousness
n こうみ [口味] -
Delighful
adj-na,n きんかい [欣快] -
Delight
Mục lục 1 n 1.1 きょうえつ [恐悦] 1.2 かいじ [快事] 2 n,vs 2.1 かんき [歓喜] n きょうえつ [恐悦] かいじ [快事] n,vs かんき... -
Delight (a ~)
Mục lục 1 oK,n 1.1 よろこび [悦び] 1.2 よろこび [慶び] 2 n 2.1 よろこび [喜び] 2.2 よろこび [歓び] oK,n よろこび [悦び]... -
Delightful
Mục lục 1 adj 1.1 よろこばしい [悦ばしい] 1.2 よろこばしい [喜ばしい] 2 adj-na 2.1 うれしそう [嬉しそう] adj よろこばしい... -
Delimiter
n デリミタ -
Delinquency
n ひこう [非行] -
Delinquent
adj-na,n ふりょう [不良]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.