Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Denounce” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • v5s こきおろす [扱下ろす] こきおろす [扱き下ろす]
  • exp ひをならす [非を鳴らす]
  • Mục lục 1 v5s 1.1 もうしわたす [申し渡す] 1.2 いいわたす [言い渡す] 2 v5m 2.1 ふれこむ [触れ込む] v5s もうしわたす [申し渡す] いいわたす [言い渡す] v5m ふれこむ [触れ込む]
  • n,vs アナウンス
  • v5g とりつぐ [取り次ぐ]
  • exp ひとのたいまんをせめる [人の怠慢を責める]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top