- Từ điển Anh - Nhật
Dependent
Mục lục |
n
やっかいもの [厄介者]
n,vs
いそん [依存]
ふぞく [付属]
ふぞく [附属]
いぞん [依存]
Xem thêm các từ khác
-
Dependent on
exp におうじて [に応じて] -
Dependent on ones parents
adj-no,n おやがかり [親掛かり] -
Dependent upon
n-adv,n しだい [次第] -
Dependent variable
n じゅうぞくへんすう [従属変数] -
Dependents
Mục lục 1 n 1.1 けいるい [係累] 1.2 いちもん [一門] 1.3 けんぞく [眷族] 1.4 いちぞく [一族] 1.5 けいるい [繋累] n けいるい... -
Depending on
Mục lục 1 n 1.1 い [依] 1.2 おうじて [応じて] 1.3 え [依] 2 n,vs 2.1 ひょうい [憑依] 3 exp 3.1 におうじて [に応じて] n い... -
Depending on circumstances
Mục lục 1 n 1.1 じょうきょうによって [状況によって] 2 exp 2.1 じぎによって [時宜によって] n じょうきょうによって... -
Depending on the circumstances
n ことによると [事によると] -
Depending on the situation
Mục lục 1 n 1.1 じょうきょうによって [状況によって] 2 exp 2.1 ばあいによって [場合によって] n じょうきょうによって... -
Depicting thoroughly
n,vs びょうは [描破] -
Depiction
n びょうしゃ [描写] -
Depilatory
n だつもうざい [脱毛剤] -
Depleted uranium
n れっかウラン [劣化ウラン] -
Depletion
n ディプリーション -
Deplorable
Mục lục 1 n 1.1 かんしんすべき [寒心すべき] 1.2 かんしん [寒心] 2 adj 2.1 なさけない [情無い] 2.2 なさけない [情け無い]... -
Deplorable event
n ふしょうじ [不祥事] -
Deplorable situation
n なげかわしいじたい [嘆かわしい事態] -
Deploration
Mục lục 1 n 1.1 さたん [嗟歎] 2 n,vs 2.1 こうがい [慷慨] n さたん [嗟歎] n,vs こうがい [慷慨] -
Deploring
Mục lục 1 n 1.1 たんそく [嘆息] 2 n,vs 2.1 がいたん [慨歎] n たんそく [嘆息] n,vs がいたん [慨歎] -
Deploring the course of public events
n がいせい [慨世]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.