- Từ điển Anh - Nhật
Deployment
Xem thêm các từ khác
-
Deployment order
n はいびめいれい [配備命令] -
Depo-provera
n デポプロベラ -
Deponent
n きょうじゅつしゃ [供述者] -
Depopulation
n かそ [過疎] -
Deportation
Mục lục 1 n 1.1 るけい [流刑] 1.2 こくがいついほう [国外追放] 1.3 りゅうけい [流刑] n るけい [流刑] こくがいついほう... -
Deportment
Mục lục 1 n 1.1 そうこう [操行] 1.2 きょし [挙止] 1.3 ひんこう [品行] 1.4 ようぎ [容儀] n そうこう [操行] きょし [挙止]... -
Deposit
Mục lục 1 n 1.1 デポジット 1.2 きょうたく [供託] 1.3 よたくきん [預託金] 1.4 たいせきぶつ [堆積物] 1.5 ほしょうきん... -
Deposit (security ~)
n しききん [敷金] -
Deposit Insurance Corporation (DIC)
n よきんほけんきこう [預金保険機構] -
Deposit account
n そうごうこうざ [総合口座] -
Deposit and withdraw
n だしいれ [出し入れ] -
Deposit and withdrawal (of money)
n にゅうしゅっきん [入出金] -
Deposit interest rate
n よきんりりつ [預金利率] -
Deposit of money
n きょうたくきん [供託金] -
Deposit receipt
n あずかりしょう [預かり証] -
Deposit slip
n にゅうきんひょう [入金票] -
Deposit system
n デポジットせいど [デポジット制度] -
Depositing ashes
n,vs のうこつ [納骨] -
Depositing blood (in a blood bank)
n,vs よけつ [預血] -
Deposition
Mục lục 1 n 1.1 きょうじゅつ [供述] 1.2 こうきょう [口供] 1.3 きょうじゅつしょ [供述書] 1.4 こうきょうしょ [口供書]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.