Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Description

Mục lục

n,vs

けいよう [形容]
しゃせい [写生]
じょ [叙]

n

ひつぜつ [筆舌]
じょじ [叙事]
じょけい [叙景]
びょうしゅつ [描出]
めいがら [銘柄]
デスクリプション
ひっし [筆紙]
じょじぶん [叙事文]
びょうしゃ [描写]
めいじょう [名状]
ひんしゅ [品種]
じょじゅつ [叙述]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top