Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Design

Mục lục

n,vs

デザイン
せっけい [設計]

n

りょうけん [了見]
りょうけん [料簡]
もんよう [紋様]
いしょう [意匠]
ちょうりゃく [調略]
りょうけん [了簡]
もんよう [文様]
えがら [絵柄]
たくらみ [企み]
もよう [模様]
あやめ [文目]
いと [意図]
したえ [下絵]
ずがら [図柄]
さくい [作意]

n,n-suf

がら [柄]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top