Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Designing” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • n はいじ [拝辞]
  • n,vs かんむり [冠] かん [冠]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 かにゅう [加入] 2 n 2.1 しわほう [指話法] n,vs かにゅう [加入] n しわほう [指話法]
  • Mục lục 1 n 1.1 ほおかぶり [頬被り] 1.2 しらんぷり [知らん振り] 1.3 しらぬかお [知らぬ顔] 1.4 ほおかむり [頬被り] n ほおかぶり [頬被り] しらんぷり [知らん振り] しらぬかお [知らぬ顔] ほおかむり [頬被り]
  • n たぬきねいり [狸寝入り]
  • n かつぼうしゃ [渇望者]
  • n ぎし [擬死]
"
  • n ちょういんしき [調印式]
  • n きんじょう [今上] きんじょうへいか [今上陛下]
  • n つくりきげん [作り機嫌]
  • n だいいん [代印]
  • n,vs いりゅう [慰留]
  • n やくわり [役割] やくわり [役割り]
  • vs いんせきじにん [引責辞任]
  • n しょめいしき [署名式]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top