Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Desire

Mục lục

n

ぎょう [僥]
ねがい [願い]
いろけ [色気]
いよく [意欲]
デザイア
よっきゅう [欲求]
しょがん [所願]
がんぼう [願望]
おもい [想い]
しがん [志願]
よくぼう [欲望]
しょもう [所望]
ねん [念]
がんもう [願望]
しぼう [志望]
よく [慾]
のぞみ [望み]
よくねん [欲念]
おもい [思い]

n,vs

しょき [庶幾]

oK,n

いよく [意慾]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top