- Từ điển Anh - Nhật
Desk
Xem thêm các từ khác
-
Desk-top
n デスクトップ -
Desk (equipment)
n たくよう [卓用] -
Desk (rare ~)
n きあん [几案] -
Desk (writing ~)
n べんきょうずくえ [勉強机] -
Desk clerk
n おうせつがかり [応接係] おうせつかかり [応接係] -
Desk lamp
n でんきスタンド [電気スタンド] -
Desk motto
n ざゆうめい [座右銘] ざゆうのめい [座右の銘] -
Desk pad
n したじき [下敷] したじき [下敷き] -
Desk phone
n たくじょうでんわ [卓上電話] -
Desk plan
n デスクプラン -
Desk with a tier of drawers on one side
n かたそでづくえ [片袖机] かたそでつくえ [片袖机] -
Desk work
n デスクワーク -
Desk work (job)
n つくえでするしごと [机でする仕事] -
Desolate
Mục lục 1 adj 1.1 さびしい [寂しい] 1.2 あらあらしい [荒々しい] 1.3 さみしい [寂しい] 1.4 あらあらしい [荒荒しい]... -
Desolate field
n かれの [枯野] かれの [枯れ野] -
Desolateness
n せきりょう [寂寥] せきりょう [寂りょう] -
Desolation
n せきばく [寂寞] -
Despair
Mục lục 1 n 1.1 しつい [失意] 1.2 じき [自棄] 1.3 じぼう [自暴] 1.4 やけ [自棄] 2 n,vs 2.1 ぜつぼう [絶望] 2.2 しつぼう... -
Desperate
Mục lục 1 adj-na 1.1 デスペレート 1.2 ぜつぼうてき [絶望的] 2 n 2.1 しにものぐるい [死に物狂い] 3 adj-no,n 3.1 いのちがけ... -
Desperate character
n したたかもの [健者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.