Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Detailed

Mục lục

adj-na,n

こうち [巧緻]
こまか [細か]
せいみつ [精密]
こくめい [克明]
しょうみつ [詳密]
めんみつ [綿密]
びさい [微細]

adj

くわしい [詳しい]

iK,adj

くわしい [委しい]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top