- Từ điển Anh - Nhật
Detainee
n
よくりゅうしゃ [抑留者]
Xem thêm các từ khác
-
Detainment
Mục lục 1 n 1.1 りゅうち [留置] 2 n,vs 2.1 よくりゅう [抑留] n りゅうち [留置] n,vs よくりゅう [抑留] -
Detecting
n,vs けんぱ [検波] -
Detecting the source of a telephone call
n ぎゃくたんち [逆探知] -
Detection
Mục lục 1 n 1.1 たんち [探知] 1.2 ろけん [露見] 1.3 ろけん [露顕] 2 n,vs 2.1 はっけん [発見] 2.2 はっかく [発覚] 2.3 けんしゅつ... -
Detective
Mục lục 1 n 1.1 おかっぴき [岡引] 1.2 おかっぴき [岡っ引き] 1.3 おかひき [岡引] 2 adj-na,n 2.1 おんみつ [隠密] 3 n,sl 3.1... -
Detective (police ~)
n けいじ [刑事] -
Detective agency
n こうしんじょ [興信所] -
Detective story
Mục lục 1 n 1.1 とりものちょう [捕物帳] 1.2 たんていしょうせつ [探偵小説] 1.3 とりものちょう [捕物帖] n とりものちょう... -
Detective work
n たんてい [探偵] -
Detector
Mục lục 1 n 1.1 デテクター 1.2 たんちき [探知器] 1.3 ディテクタ 1.4 たんちき [探知機] 1.5 けんしゅつき [検出器] 1.6... -
Detente
n きんちょうかんわ [緊張緩和] デタント -
Detention
Mục lục 1 n 1.1 ていせん [停船] 1.2 とめおき [留め置き] 1.3 こうりゅう [拘留] 1.4 こうりゅう [勾留] 1.5 こうち [拘置]... -
Detention barracks
n えいそう [営倉] -
Detention home
n しょうねんかんべつしょ [少年鑑別所] -
Detention house
n こうちしょ [拘置所] -
Detention or internment camp
n よくりゅうじょ [抑留所] -
Detention pending trial
n みけつこうりゅう [未決拘留] -
Detention prison
n みけつかん [未決監] -
Detergent
Mục lục 1 n 1.1 せんざい [洗剤] 1.2 せんたくせっけん [洗濯石鹸] 1.3 せんたくこ [洗濯粉] 1.4 ちゅうせいせんざい [中性洗剤]... -
Deteriorated
n ろうきゅうかした [老朽化した]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.