Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Development

Mục lục

n

なりゆき [成り行き]
せいいく [生育]
かいはつ [開発]
うごき [動き]
なりゆき [成行き]
デベロップメント
えんかく [沿革]

n,vs

はったつ [発達]
しんてん [進展]
けいはつ [啓発]
ようせい [養成]
しんぽ [進歩]
はってん [発展]
はついく [発育]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top