Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Diligence

Mục lục

adj-na,n

きんべん [勤勉]
きゅうきゅう [汲汲]
こくめい [克明]
たんねん [丹念]
きゅうきゅう [汲々]

n,vs

べんきょう [勉強]
たんせい [丹精]
しょうじん [精進]
たんせい [丹誠]
くしん [苦心]

n

せいれい [精励]
べんれい [勉励]
きんたい [勤怠]
しゅっせい [出精]
びんべん [黽勉]
れいせい [励精]
ディリジェンス
きんけん [勤倹]
せいきん [精勤]

n,arch

きっきょ [拮据]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top