- Từ điển Anh - Nhật
Dim
Mục lục |
adj-na,n
かすか [微か]
かすか [幽か]
そうぜん [蒼然]
もうろう [朦朧]
adj-t
もうもうたる [濛濛たる]
もうろうたる [朦朧たる]
もうもうたる [濛々たる]
adj
うすぐらい [薄暗い]
おぐらい [小暗い]
こぐらい [小暗い]
n
もうもう [朦朦]
adv,adj,uk
うっすら [薄ら]
うすら [薄ら]
adv,n,vs
ぼんやり
adj-na
ゆうび [幽微]
Xem thêm các từ khác
-
Dim-witted
exp ちのめぐりのわるい [血の巡りの悪い] ちのめぐりがわるい [血の巡りが悪い] -
Dim eyes
n うるんだめ [潤んだ目] -
Dim eyesight
n かすみめ [翳目] -
Dim or faint light
n うすあかり [薄明かり] -
Dim prospects
adj-na のぞみうす [望み薄] -
Dime novel
n きびょうし [黄表紙] さんもんしょうせつ [三文小説] -
Dime novelist
n げさくしゃ [戯作者] -
Dimension
Mục lục 1 n 1.1 すんぽう [寸法] 1.2 ディメンション 1.3 じげん [次元] n すんぽう [寸法] ディメンション じげん [次元] -
Dimensional regularisation (physics)
n じげんせいそくか [次元正則化] -
Dimensions
n おおきさ [大きさ] -
Diminish
n さつ [殺] -
Diminished yield
n げんさく [減作] -
Diminishing
n,vs げんさい [減殺] -
Diminishment
n,vs しゅくげん [縮減] -
Diminuendo
n ディミヌエンド -
Diminutive
adj-na,n わいしょう [矮小] -
Dimly
Mục lục 1 adv,n 1.1 ほのぼの [仄々] 1.2 ほのぼの [仄仄] 2 n 2.1 ほのぼのと [仄仄と] 2.2 ほのぼのと [仄々と] 3 adv 3.1 うっすらと... -
Dimly white
adj ほのじろい [仄白い] -
Dimness
adj-na,n もこ [模糊] ふめいりょう [不明瞭] -
Dimple
n ディンプル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.