- Từ điển Anh - Nhật
Discard
n,n-suf
ぼつ [没]
Xem thêm các từ khác
-
Discarded article
n はらいもの [払い物] -
Discarding
Mục lục 1 n 1.1 おはらいばこ [お払い箱] 1.2 おはらいばこ [御払い箱] 2 n,vs 2.1 はいき [廃棄] n おはらいばこ [お払い箱]... -
Discarding and ignoring
n,vs ぼっきゃく [没却] -
Discarnate entity
n いしきたい [意識体] -
Discerning
n ぐがん [具眼] -
Discerning (quick) eye
adj-na,n けいがん [慧眼] -
Discerning eye
n いっせきがん [一隻眼] かんしきがん [鑑識眼] -
Discerning man
n ぐがんのし [具眼の士] -
Discernment
Mục lục 1 n 1.1 しきけん [識見] 1.2 どうさつ [洞察] 1.3 めいさつ [明察] 1.4 こうおつ [甲乙] 1.5 かんしき [鑑識] 1.6 どうけん... -
Discharge
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいこ [解雇] 1.2 ほうりゅう [放流] 1.3 はっしゃ [発射] 1.4 ひめん [罷免] 2 n 2.1 めんじょ [免除] 2.2... -
Discharge of duty
n はたらきぶり [働き振り] -
Discharge of filial duties
n こうよう [孝養] -
Discharge of gun
n,vs はっぽう [発砲] -
Discharged prisoner
n めんしゅう [免囚] -
Disciple
Mục lục 1 n 1.1 おしえご [教え子] 1.2 せいと [聖徒] 1.3 ていし [弟子] 1.4 でし [弟子] 1.5 しと [使徒] 1.6 もんてい [門弟]... -
Disciple of Confucius
n こうもん [孔門] -
Disciplinary committee
n ちょうばついいんかい [懲罰委員会] -
Disciplinary dismissal (discharge)
n ちょうかいめんしょく [懲戒免職] -
Disciplinary measures
n ちょうかいしょぶん [懲戒処分] -
Discipline
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうぎょう [修業] 1.2 しゅうれん [習練] 1.3 しゅぎょう [修業] 1.4 しゅぎょう [修行] 1.5 しゅうぎょう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.