- Từ điển Anh - Nhật
Discipline
Mục lục |
n,vs
しゅうぎょう [修業]
しゅうれん [習練]
しゅぎょう [修業]
しゅぎょう [修行]
しゅうぎょう [修行]
ateji,n
こうき [綱紀]
n
しめし [示し]
しつけ [仕付け]
きりつ [紀律]
くんいく [訓育]
くんとう [薫陶]
きんしん [謹慎]
ちょうばつ [懲罰]
ちょうかい [懲戒]
Xem thêm các từ khác
-
Disciplining
n,vs たんれん [鍛練] たんれん [鍛錬] -
Disclaimer
n めんせきじょうこう [免責条項] -
Disclosing the secret of a trick
n たねあかし [種明かし] -
Disclosure
Mục lục 1 n,vs 1.1 ばくろ [暴露] 1.2 ろうえい [漏洩] 1.3 こうがい [口外] 1.4 ばくろ [曝露] 2 n 2.1 すっぱぬき [素っ破抜き]... -
Disclosure (legal)
n かいじ [開示] -
Discman
n ディスクマン -
Disco
n ディスコ -
Disco dancing
n ディスコダンス -
Disco sound
n ディスコサウンド -
Discography
n ディスコグラフィー -
Discolor
n はく [剥] -
Discoloration
n へんしょく [変色] -
Discolored
adj あおぐろい [青黒い] -
Discomfiture
n しゅうしょうろうばい [周章狼狽] -
Discomfort
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふかい [不快] 1.2 ふじゆう [不自由] 1.3 ふゆかい [不愉快] adj-na,n ふかい [不快] ふじゆう [不自由]... -
Discomfort index
n ふかいしすう [不快指数] -
Disconcerted
n,vs へきえき [辟易] -
Disconnect
n ディスコネクト -
Disconnected
Mục lục 1 adj-na 1.1 ばらばら 2 adj-na,adj-no,adv 2.1 とぎれとぎれ [途切れ途切れ] 3 adj-na,adj-no,adv,n,vs 3.1 バラバラ adj-na... -
Disconnection
Mục lục 1 n,vs 1.1 だんせん [断線] 2 n 2.1 せつだん [接断] n,vs だんせん [断線] n せつだん [接断]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.