Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Disgrace

Mục lục

n

ふひょう [不評]
じょく [辱]
おてん [汚点]
ちじょく [恥辱]
はずかしめ [辱め]
しったい [失体]
つらよごし [面汚し]
おじょく [汚辱]
しったい [失態]
けがれ [汚れ]

adj-na,n

ふめんもく [不面目]
ふめいよ [不名誉]
はじさらし [恥さらし]
ふめんぼく [不面目]
ふしゅび [不首尾]
ふひょうばん [不評判]
はじさらし [恥晒し]
はじさらし [恥曝し]

n,vs

りょうじょく [凌辱]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top