Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Disk

Mục lục

n

えんばん [円盤]
ディスク
おんばん [音盤]

Xem thêm các từ khác

  • Disk-shaped

    n えんばんじょう [円盤状]
  • Disk brake

    n ディスクブレーキ
  • Disk jockey

    n ディスクジョッキー
  • Diskette

    n ディスケット
  • Diskless

    n ディスクレス
  • Diskman

    n ディスクマン
  • Dislike

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きらい [嫌い] 2 n 2.1 けんき [嫌気] 2.2 いやき [嫌気] 2.3 きらいだ [嫌いだ] 2.4 いやけ [嫌気] 3 n,vs...
  • Dislike (of)

    adj-na,n にがて [苦手]
  • Dislike of new things

    adj-na,n ころう [固陋]
  • Dislike of people

    n ひとぎらい [人嫌い]
  • Dislike of smoking

    n けんえん [嫌煙]
  • Disliked

    n アンチ
  • Disliking

    n きき [忌諱] きい [忌諱]
  • Disliking without even tasting

    adj-na,n たべずぎらい [食べず嫌い]
  • Dislocation

    Mục lục 1 n 1.1 だんそう [断層] 1.2 だっきゅう [脱臼] 1.3 てんい [転位] n だんそう [断層] だっきゅう [脱臼] てんい...
  • Disloyalty

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふちゅう [不忠] 2 n 2.1 ふちゅうじつ [不忠実] 2.2 ふしん [不臣] adj-na,n ふちゅう [不忠] n ふちゅうじつ...
  • Dismal

    adj いんきくさい [陰気臭い]
  • Dismantling

    Mục lục 1 n 1.1 とりはずし [取り外し] 1.2 とりこわし [取り壊し] 2 n,vs 2.1 かいたい [解体] n とりはずし [取り外し]...
  • Dismay

    Mục lục 1 n,vs 1.1 きょうふ [恐怖] 2 n 2.1 しゅうしょうろうばい [周章狼狽] n,vs きょうふ [恐怖] n しゅうしょうろうばい...
  • Dismissal

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かくしゅ [馘首] 1.2 かいこ [解雇] 1.3 かいにん [解任] 1.4 ききゃく [棄却] 1.5 ひめん [罷免] 1.6 きゃっか...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top