- Từ điển Anh - Nhật
Disparagement
Xem thêm các từ khác
-
Disparaging term for another person
n てあい [手合い] -
Disparaging words
n べっしょう [蔑称] -
Disparity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふきんこう [不均衡] 1.2 ふつりあい [不釣合い] 1.3 ふとう [不等] 1.4 ふつりあい [不釣り合い]... -
Dispatch
Mục lục 1 n,vs 1.1 いらい [依頼] 1.2 はけん [派遣] 1.3 きゅうは [急派] 1.4 さけん [差遣] 2 n 2.1 はっしん [発信] 2.2 きゅうそう... -
Dispatch of troops
Mục lục 1 n,vs 1.1 はへい [派兵] 2 n 2.1 しゅっぺい [出兵] 2.2 すいし [出師] n,vs はへい [派兵] n しゅっぺい [出兵] すいし... -
Dispatched abroad
adj-no,n けんがい [遣外] -
Dispatched official
n しゅっちょういん [出張員] -
Dispatcher
n ディスパッチャー ディスパッチャ -
Dispatching
n,vs はしゅつ [派出] -
Dispatching to the US
vs はべい [派米] -
Dispel
n ディスペル -
Dispelling doubts
n ひょうしゃく [氷釈] -
Dispensary
n いいん [医院] いきょく [医局] -
Dispensation
Mục lục 1 n 1.1 とくめん [特免] 2 n,vs 2.1 ぶんよ [分与] n とくめん [特免] n,vs ぶんよ [分与] -
Dispenser
n ディスペンサー ぶんぱいしゃ [分配者] -
Dispensing a drop or spot of something
n てんちゃく [点着] -
Dispersal
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひさん [飛散] 1.2 りさん [離散] 2 n 2.1 そかい [疎開] n,vs ひさん [飛散] りさん [離散] n そかい [疎開] -
Disperse
Mục lục 1 n 1.1 うんさん [雲散] 2 adj-na,adj-no,adv,n,vs 2.1 バラバラ n うんさん [雲散] adj-na,adj-no,adv,n,vs バラバラ -
Disperse (intr. ~)
n たいさん [退散] -
Dispersed
adj-na,n ちりぢり [散り散り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.