Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dispatch

Mục lục

n,vs

いらい [依頼]
はけん [派遣]
きゅうは [急派]
さけん [差遣]

n

はっしん [発信]
きゅうそう [急送]
ディスパッチ
そうたつ [送達]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top