Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Display

Mục lục

n,vs

しゅっぴん [出品]
しゅってん [出展]
はっき [発揮]
けいよう [掲揚]
ちんれつ [陳列]
てんじ [展示]
ひょうじ [表示]

n

みえ [見え]
きょうらん [供覧]
みばえ [見映]
みばえ [見栄]
こじ [誇示]
みばえ [見栄え]
みばえ [見映え]
ディスプレイ
みえ [見栄]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top