- Từ điển Anh - Nhật
Display
Mục lục |
n,vs
しゅっぴん [出品]
しゅってん [出展]
はっき [発揮]
けいよう [掲揚]
ちんれつ [陳列]
てんじ [展示]
ひょうじ [表示]
n
みえ [見え]
きょうらん [供覧]
みばえ [見映]
みばえ [見栄]
こじ [誇示]
みばえ [見栄え]
みばえ [見映え]
ディスプレイ
みえ [見栄]
Xem thêm các từ khác
-
Display (computer ~)
n ディスプレー -
Display (show) window
n ショーウィンドー ショーウインドー -
Display and sale of new products
n そくばいかい [即売会] -
Display board
n けいじばん [掲示板] -
Display case
n ちんれつだな [陳列棚] -
Display items
n てんじぶつ [展示物] -
Display of a sumo champion in the ring
n でずいり [手数入り] -
Display of fireworks
n はなびたいかい [花火大会] -
Display of learning
n げんがく [衒学] -
Display shelf or case
n かざりだな [飾り棚] -
Display window
n ちんれつまど [陳列窓] かざりまど [飾り窓] -
Display with the exhibits on sale
n てんじそくばいかい [展示即売会] -
Displaying
n,vs けんしょう [顕彰] -
Displaying money (to prove that one actually has it)
n みせがね [見せ金] -
Displeasure
Mục lục 1 n 1.1 きい [忌諱] 1.2 ふまんぞく [不満足] 1.3 きき [忌諱] 2 adj-na,n 2.1 ふきょう [不興] 2.2 ふきげん [不機嫌]... -
Disposable
Mục lục 1 n 1.1 つかいすて [使い捨] 1.2 つかいすて [使い捨て] 2 adj-no,n 2.1 かしょぶん [可処分] n つかいすて [使い捨]... -
Disposable income
n かしょぶんしょとく [可処分所得] -
Disposal
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょり [処理] 1.2 しょぶん [処分] 1.3 はいき [廃棄] 2 n 2.1 はらいさげ [払い下げ] n,vs しょり [処理]... -
Disposal by sale
n,vs ばいきゃく [売却] -
Disposal of bad loans
n ふりょうさいけんしょり [不良債権処理]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.