- Từ điển Anh - Nhật
Distance
Mục lục |
n
りすう [里数]
へだたり [隔たり]
りてい [里程]
えんきん [遠近]
ディスタンス
こうてい [行程]
きょり [距離]
みちのり [道程]
おちこち [遠近]
ろてい [路程]
みちのり [道のり]
どうてい [道程]
Xem thêm các từ khác
-
Distance across
n さしわたし [差し渡し] -
Distance between two trains or vehicles
n しゃかんきょり [車間距離] -
Distance in a straight line
n ちょくせんきょり [直線距離] -
Distance learning
n えんかくこうぎ [遠隔講義] えんかくきょういく [遠隔教育] -
Distance travelled
n そうこうきょり [走行距離] -
Distant
Mục lục 1 adj-no,n-adv,n 1.1 とおく [遠く] 2 n 2.1 とこよ [常世] 2.2 えんかく [遠隔] 3 adj 3.1 よそよそしい [余所余所しい]... -
Distant (remote) land
n えんかくち [遠隔地] -
Distant country
n とこよのくに [常世の国] -
Distant disinterested parent
n えせおや [似非親] -
Distant future
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 あとあと [後々] 1.2 のちのち [後後] 1.3 のちのち [後々] 1.4 すえずえ [末末] 1.5 さきざき [先先]... -
Distant land
Mục lục 1 n 1.1 おんごく [遠国] 1.2 えんごく [遠国] 1.3 てんがい [天涯] n おんごく [遠国] えんごく [遠国] てんがい... -
Distant mountain
n えんざん [遠山] とおやま [遠山] -
Distant peals (thunder)
n とおなり [遠鳴り] -
Distant place
Mục lục 1 n 1.1 えんち [遠地] 1.2 えんちてん [遠地点] 1.3 えんぽう [遠方] 2 adj-no,n-adv,n 2.1 とおく [遠く] n えんち [遠地]... -
Distant relative
n とおえん [遠縁] えんせき [遠戚] -
Distant roar (sea)
n とおなり [遠鳴り] -
Distant seas
n ぜっかい [絶海] やえのしおじ [八重の潮路] -
Distant sound
n とおね [遠音]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.