Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Distance

Mục lục

n

りすう [里数]
へだたり [隔たり]
りてい [里程]
えんきん [遠近]
ディスタンス
こうてい [行程]
きょり [距離]
みちのり [道程]
おちこち [遠近]
ろてい [路程]
みちのり [道のり]
どうてい [道程]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top