- Từ điển Anh - Nhật
Distress
Mục lục |
n,vs
こんきゅう [困窮]
くのう [苦悩]
n
きゅうはく [窮迫]
くちゅう [苦衷]
うれいごと [憂事]
きなん [危難]
いたみ [傷み]
きたい [危殆]
きゅうじょう [窮状]
ゆうく [憂苦]
うきめ [憂き目]
ゆうかん [憂患]
うれいごと [憂い事]
くじゅう [苦渋]
くるしみ [苦しみ]
うきめ [憂目]
とたん [塗炭]
なやみ [悩み]
いたみ [痛み]
うれい [憂い]
exp,n
とたんのくるしみ [塗炭の苦しみ]
adj-na,n
こんなん [困難]
Xem thêm các từ khác
-
Distress of war
n へいなん [兵難] -
Distress signal
n そうなんしんごう [遭難信号] -
Distressed goods
n なげうりひん [投げ売り品] -
Distributed model
n ぶんさんがた [分散型] -
Distributed processing (comp)
n ぶんさんしょり [分散処理] -
Distributing
n,vs はいふ [配付] -
Distributing board (panel)
n はいでんばん [配電盤] -
Distributing ranks, rewards and pensions
n じょし [叙賜] -
Distribution
Mục lục 1 n,vs 1.1 はんぷ [頒布] 1.2 はいぶん [配分] 1.3 はいたつ [配達] 1.4 はいふ [配布] 1.5 ぶんよ [分与] 1.6 はいしん... -
Distribution (eg. films, rice)
n,vs はいきゅう [配給] -
Distribution (physical ~)
n ぶつりゅう [物流] -
Distribution (the emblems in Communion)
vs ぶんさん [分餐] -
Distribution center
n はいきゅうじょ [配給所] -
Distribution channels (product ~)
n しょうりゅう [商流] -
Distribution map
n ぶんぷず [分布図] -
Distribution of assignments
n かえき [課役] -
Distribution of books
n,vs はいほん [配本] -
Distribution of electricity
n はいでん [配電] -
Distribution of goods
n ぶつりゅう [物流] -
Distribution of mementos
n かたみわけ [形見分け]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.