Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Distress

Mục lục

n,vs

こんきゅう [困窮]
くのう [苦悩]

n

きゅうはく [窮迫]
くちゅう [苦衷]
うれいごと [憂事]
きなん [危難]
いたみ [傷み]
きたい [危殆]
きゅうじょう [窮状]
ゆうく [憂苦]
うきめ [憂き目]
ゆうかん [憂患]
うれいごと [憂い事]
くじゅう [苦渋]
くるしみ [苦しみ]
うきめ [憂目]
とたん [塗炭]
なやみ [悩み]
いたみ [痛み]
うれい [憂い]

exp,n

とたんのくるしみ [塗炭の苦しみ]

adj-na,n

こんなん [困難]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top