- Từ điển Anh - Nhật
Disturb
n
ディスターブ
Xem thêm các từ khác
-
Disturbance
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぼうがい [妨害] 1.2 こんわく [困惑] 1.3 ぼうがい [妨碍] 1.4 どうよう [動揺] 2 n,n-suf 2.1 さわぎ [騒ぎ]... -
Disturbance (blockage) of blood flow
n けっこうしょうがい [血行障害] -
Disturbance of consciousness
n いしきしょうがい [意識障害] -
Disturbances
n せんらん [戦乱] そうらん [争乱] -
Disturbed
adj-na,n ぶっそう [物騒] -
Disturbing elements
n ふおんぶんし [不穏分子] -
Disunity
adj-na,n ふとういつ [不統一] -
Disuse
n ふしよう [不使用] -
Disused
n すたれた [廃れた] -
Disused article
n ふようひん [不用品] ふるて [古手] -
Disused mine
n はいこう [廃坑] -
Ditch
Mục lục 1 n 1.1 どぶ [溝] 1.2 ほりわり [掘割] 1.3 げすい [下水] 1.4 みぞ [溝] 1.5 ほりわり [堀割り] 1.6 ほりわり [堀割]... -
Ditch mud
n どぶどろ [溝泥] -
Ditch reed
n あし [蘆] -
Ditch water
n どぶみず [溝水] -
Ditch with running water
n どぶがわ [溝川] -
Ditching machine
n みぞほりき [溝掘り機] -
Ditto
Mục lục 1 n 1.1 どうぜん [同前] 1.2 どうじょう [同上] 2 adj-na,n 2.1 どうだん [同断] n どうぜん [同前] どうじょう [同上]... -
Ditto mark
n おなじく [〃] -
Ditty
n ぞくよう [俗謡] ぞっか [俗歌]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.