- Từ điển Anh - Nhật
Diversification
Mục lục |
n
けいえいたかくか [経営多角化]
ばんじょう [万状]
たかくけいえい [多角経営]
n,vs
たようか [多様化]
Xem thêm các từ khác
-
Diversified
Mục lục 1 n 1.1 たかく [多角] 2 adj-na 2.1 たかくてき [多角的] n たかく [多角] adj-na たかくてき [多角的] -
Diversified investment
n ぶんさんとうし [分散投資] -
Diversified management
n たかくけいえい [多角経営] -
Diversion
Mục lục 1 n 1.1 なぐさめ [慰め] 1.2 うろ [迂路] 1.3 こころやり [心遣り] 1.4 りゅうよう [流用] 1.5 きほよう [気保養]... -
Diversion into illegal channels
n よこながし [横流し] -
Diversion sign
n うかいろ [迂回路] -
Diversionary tactics
n ようどうさくせん [陽動作戦] てきほんしゅぎ [敵本主義] -
Diversity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たよう [多様] 1.2 たしゅたよう [多種多様] 1.3 ふどう [不同] 2 n,vs 2.1 へんか [変化] 3 n 3.1 たようせい... -
Diversity receiving system
n ダイバーシティーほうしき [ダイバーシティー方式] -
Divert
n てんかん [転換] -
Diverticulum
n けいしつ [憩室] -
Divertimento
n ディベルティメント -
Divestiture
n,vs はくだつ [剥奪] -
Divide
Mục lục 1 n 1.1 かく [劃] 1.2 ぶんすいさんみゃく [分水山脈] 1.3 ぼう [剖] 1.4 ふりわけ [振り分け] 1.5 かつ [割] 1.6 ほう... -
Divide and rule
n ぶんかつとうち [分割統治] -
Divide into four pieces
vs しぶん [四分] -
Divide into small portions
n さいぶん [細分] -
Divided skirt
n ディバイデッドスカート -
Dividend
Mục lục 1 n 1.1 りえきはいとう [利益配当] 1.2 はいとう [配当] 1.3 はいとうきん [配当金] 1.4 ひじょすう [被除数] n... -
Dividend-paying (stock)
n ゆうはい [有配]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.