- Từ điển Anh - Nhật
Divide
Mục lục |
n
かく [劃]
ぶんすいさんみゃく [分水山脈]
ぼう [剖]
ふりわけ [振り分け]
かつ [割]
ほう [剖]
ぶんすいれい [分水嶺]
ぶんすいかい [分水界]
ぶんすいせん [分水線]
Xem thêm các từ khác
-
Divide and rule
n ぶんかつとうち [分割統治] -
Divide into four pieces
vs しぶん [四分] -
Divide into small portions
n さいぶん [細分] -
Divided skirt
n ディバイデッドスカート -
Dividend
Mục lục 1 n 1.1 りえきはいとう [利益配当] 1.2 はいとう [配当] 1.3 はいとうきん [配当金] 1.4 ひじょすう [被除数] n... -
Dividend-paying (stock)
n ゆうはい [有配] -
Dividend (on shares)
n ぶんぱいきん [分配金] -
Dividend off
n はいとうおち [配当落ち] -
Dividend rate
n はいとうりつ [配当率] -
Divider
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうおうぶんりたい [中央分離帯] 1.2 デバイダー 1.3 ディバイダー n ちゅうおうぶんりたい [中央分離帯]... -
Dividing a fief
n ぶんぽう [分封] -
Dividing and advancing
vs ぶんしん [分進] -
Dividing equally
n,vs へいぶん [平分] -
Dividing for administrative purposes
n くしょ [区処] -
Dividing into parts
n ぶんだん [分断] -
Dividing line
n わけめ [分け目] -
Dividing up rubbish into burnable and non-burnable
n,vs ふんべつゴミ [分別ゴミ] -
Dividing vertically
n たてわり [縦割り] -
Dividing work among several contractors
n わりぶしん [割り普請] -
Divination
Mục lục 1 n 1.1 うらない [卜] 1.2 ふじゅつ [巫術] 1.3 うら [卜] 1.4 ぼくぜい [卜筮] 1.5 せんぼく [占卜] 1.6 しゅうえき...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.