Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Divide

Mục lục

n

かく [劃]
ぶんすいさんみゃく [分水山脈]
ぼう [剖]
ふりわけ [振り分け]
かつ [割]
ほう [剖]
ぶんすいれい [分水嶺]
ぶんすいかい [分水界]
ぶんすいせん [分水線]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top