- Từ điển Anh - Nhật
Division
Mục lục |
n
わかれ [別れ]
ぶんや [分野]
くかく [区劃]
ぶんしゅう [分周]
わけどり [分け取り]
ぶんべつ [分別]
くかく [区画]
ぶぞく [部属]
ぶんぱい [分配]
くわけ [区分け]
くぶん [区分]
くしょ [区処]
じょほう [除法]
しきり [仕切り]
n,vs
せっぱん [折半]
ぶんれつ [分裂]
ぶんかつ [分割]
n,n-suf
わけ [分け]
Xem thêm các từ khác
-
Division (arith.)
n じょざん [除算] -
Division (army ~)
n しだん [師団] -
Division (math)
n わりざん [割算] わりざん [割り算] -
Division (of company)
n じぎょうぶ [事業部] -
Division by 1000
n せんぶん [千分] -
Division by three
vs さんぶん [三分] -
Division commander
n しだんちょう [師団長] -
Division into equal parts
n,vs とうぶん [等分] -
Division into ten
adj-na,adv,n,vs じゅうぶん [十分] -
Division of duties
n ぶんしょう [分掌] -
Division of labor
n ぶんぎょう [分業] -
Division of labour
n,vs てわけ [手分け] -
Division point
n ぶんきてん [分岐点] -
Divisional officer
n ぶんたいちょう [分隊長] -
Divisor
n じょすう [除数] -
Divisor and dividend
n ほうとじつ [法と実] -
Divorce
Mục lục 1 n 1.1 ふうふわかれ [夫婦別れ] 1.2 えんきり [縁切り] 1.3 はきょう [破鏡] 1.4 ふえん [不縁] 2 n,vs 2.1 りえん... -
Divorce by consent
n きょうぎりこん [協議離婚] -
Divorce from bed and table
n べっきょ [別居] -
Divorce proceedings
n りこんそしょう [離婚訴訟]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.