Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Division

Mục lục

n

わかれ [別れ]
ぶんや [分野]
くかく [区劃]
ぶんしゅう [分周]
わけどり [分け取り]
ぶんべつ [分別]
くかく [区画]
ぶぞく [部属]
ぶんぱい [分配]
くわけ [区分け]
くぶん [区分]
くしょ [区処]
じょほう [除法]
しきり [仕切り]

n,vs

せっぱん [折半]
ぶんれつ [分裂]
ぶんかつ [分割]

n,n-suf

わけ [分け]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top