- Từ điển Anh - Nhật
Documents
n
しょるい [書類]
Xem thêm các từ khác
-
Documents for submission
n ていしゅつぶつ [提出物] -
Dodderer
n おいぼれ [老いぼれ] おいぼれ [老い耄れ] -
Dodecaphony
n ドデカフォニー -
Dodge
n からくり [絡繰り] -
Dodge ball
n ドッジボール -
Dodging
n かたすかし [肩透かし] -
Doer
n こういしゃ [行為者] -
Does not go well together
exp ぶたにしんじゅ [豚に真珠] -
Does not pay
n ましゃくにあわない [間尺に合わない] -
Doeskin
n ドスキン -
Dog
n いぬ [犬] ドッグ -
Dog-eared book
n みみのおれたほん [耳の折れた本] -
Dog-hunting event of Kamakura period
n いぬおうもの [犬追物] -
Dog and monkey
n けんえん [犬猿] -
Dog days
n どよう [土用] -
Dog fight
n くうちゅうせん [空中戦] -
Dog flesh
n くにく [狗肉] -
Dog nail
n いぬくぎ [犬釘] -
Dog paddle (swim.)
n いぬかき [犬掻き] -
Dog racing
n ドッグレース
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.